Dien Thoai Tra Gop Mua Điện Thoại Trả Góp iPhone Tại Hà Nội

Đang tải dữ liệu ...

Tên của bạn  
Địa chỉ của bạn  
Email của bạn (*)
Nội dung (*)
   

Trang chủ
CANON
NIKON
FUJIFILM
SONY
OLYMPUS
PANASONIC
PENTAX
MEDIUM-FORMAT
LEICA
MÁY ẢNH SIGMA

Sony A7 Mark III Body - Mới 100% - Chính hãng

- Cảm biến: BSI-CMOS Exmor R 24.2 MP
- Chống rung 5 trục trên hệ thống cảm biến
- Màn hình: LCD 3", cảm ứng, 921.600 điểm ảnh, lật đa chiều
- Kính ngắm: EVF OLED 3.686.400 điểm ảnh, lớp phủ ZEISS T*, phóng đại 0.78x
- Tốc độ màn trập: 1/8.000 giây, chụp liên tiếp 5 fps
- Màn trập điện tử: 1/32.000 giây, chụp liên tiếp 20 fps, ISO tối đa 25.600
- Chế độ chụp im lặng: silent mode
- ISO: 100 - 51.200, mở rộng 50 - 204.800, quay phim ISO 100 - 51.200 (mở rộng 102.400)
- Lấy nét: Phase Detection AF 693 điểm, gồm 425 điểm lấy nét tương phản
- Quay phim 4K: 3.840 x 2.160 pixel, XAVC S, 30p/25p/24p (100 Mbps / 60 Mbps)
- Quay phim Full HD: XAVC S HD 120p(100Mbps), 60p(50Mbps)
- Profile picture: Hybrid Log-Gamma (HDR), S-Log2, S-Log3...
- Kết nối: Wi-Fi n, Bluetooth 4.1, NFC
- Giao tiếp: USB-C 3.1, MULTI (microUSB), HDMI, headphone, micro-phone
- Thẻ nhớ: 2 khe SD, 1 khe hỗ trợ UHS-II
- Pin: NP-FZ100 7.2 V/16.4 Wh (2,280 mAh)
- Kích thước: 126.9 x 95.6 x 73.7 mm
- Trọng lượng: 650g
Mã sản phẩm:
Đã xem: 1300
Kho hàng: Có hàng
44.990.000 VNĐ (Hỗ trợ VAT)
“Giá bán trên Website là giá phải tính thuế VAT 10%. Kính mong quý khách lấy hóa đơn GTGT khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.“
Chia sẻ:
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh

 

Máy ảnh Sony A7 Mark III Chính hãng

Sony vừa giới thiệu máy ảnh SonyA7 mark III, kế thừa thành công từ người tiền nhiệm A7 Mark II với những cải tiến đáng kể cho chất lượng hình ảnh cũng như khả năng quay video. Khả năng xử lý ảnh được cải thiện đáng kể và đáng tin cậy hơn. Hệ thống lấy nét Hybrid AF nhanh hơn với 693 điểm lấy nét theo pha trong đó có có 425 điểm lấy nét tương phản, nhanh chóng bắt nét đối tượng trong điều kiện ánh sáng khác nhau và phức tạp cũng khả năng lấy nét theo đối tượng hiệu quả hơn.


Bền bỉ hơn với lớp vỏ kim loại
Sony A7 IIIđược thiết kế với khung hợp kim cho độ bên cao trong khi vẫn giữ được trọng lượng nhé nhợ. Hỗ trợ chống bụi và độ ẩm cho máy hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.Điều này giúp cho các nhiếp ảnh gia lấy ảnh trong mọi môi trường thời tiết.

Bộ cảm biến CMOS 24.2MP Exmor R BSI và Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X
Được trang bị Bộ cảm biến CMOS 24.2MP Exmor R BSI cùng với Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X,Sony A7 IIIcó thể cung cấp tính năng chụp ảnh sắc nét. Chip xử lý BIONZ X đã được tăng cường kết hợp với chip ngoại vi front-end LSI tăng khả năng đọc/ghi dữ liệu lớn. Qua đó, người dùng thoải mái tận dụng tốc độ chụp liên tục 10 khung hình/giây (và con số này là 8 ảnh/giây với chế độ chụp LiveView) để bắt gọn mọi khoảng khắc. Bên cạnh đó, bộ nhớ đệm hỗ trợ lưu ảnh tới 177 ảnh liên tục ở định dạng JPEG và 89 ảnh ở định dạng RAW – một sức mạnh đáng giá cho mọi tay máy chụp ảnh thể thao chuyên nghiệp.

Hiệu suất cao ở điều kiện ánh sáng thấp
Hình ảnh được khử nhiễu tốt hơn ở ISO khả dụng 100-51200, có thể mở rộng ISO 50-204800. Khả năng hoạt động chụp ảnh hay quay phim đều được cải thiện tuyệt đối trong điều kiện ánh sáng thấp, tạo ra những bức ảnh, những đoạn video mượt mà, không bị hiện tượng nhiễu ảnh như các dòng máy khác. Một ưu điểm khá mạnh của sản phẩm này chính là việc được tang dải tương phản động dynamic range lên tới 15-stop để tái tạo màu sắc cùng các chi tiết cực tốt, đẹp và bắt mắt mà vẫn giữ độ trung thực vốn có của dòng A7-serie.


Hệ thống AF Hybrid nhanh

Hệ thống 4D FOCUS được phát triển hiện nay sử dụng bao gồm 693 điểm lấy nét theo pha có độ phủ 93% khung hình trong đó có 425 điểm lấy nét tương phản giúp cho việc lấy nét đáng tin cậy hơn và hiệu năng của lấy nét theo dõi chủ thể được cải thiện đáng kể. Hệ thống AF Hybrid được đánh giá nhanh gấp đôi so với dòng A7 II tiền nhiệm. Hệ thống lấy nét theo dõi chủ thể cũng được tinh chỉnh tinh vi hơn bao gồm Lock-on AF, duy trì sự tập trung vào đối tượng di chuyển trong suốt quá trình sử dụng khung hình. Ngoài ra Eye AF hiện tại có sẵn ở cả hai chế độ lấy nét AF-S và AF-C. Màn hình cảm ứng cũng được dùng để điều khiển Touch Focus.


Hệ thống chống rung 5 trục
Sony A7 IIIđược trang bị bộ chống rung mạnh mẽ 5 trục SteadyShot giúp máy chống rung hiệu quả cho chụp ảnh tỉnh và quay video. Điều này cho phép người dùng tự tin hơn trong việc sử dụng bất kỳ ống kích nào kể cả khi bạn dùng ống kính của bên thứ 3 thông qua ngàm chuyển.

Làm phim chuyên nghiệp với 4K HDR
Sony A7 III nâng cấp lên khả năng quay phim 4K 3.840 x 2.160 pixel được mong đợi từ thế hệ Mark II, hỗ trợ chuẩn 4K HDR Hybrid Log-Gamma cùng nhiều lựa chọn profile picture khi quay phim như S-Log2, S-Log3. Máy cũng hỗ trợ quay phim Full HD 120 fps ở chất lượng 100 Mbps. Bên cạnh EVF, máy được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3" với khả năng xoay nghiêng lên trên 107 ° và xuống dưới 41 ° để làm việc từ góc cao và thấp.

Thời lượng pin ấn tượng
Máy sử dụng Pin NP-FZ100,Sony A7 IIIđã được cải thiện hiệu suất pin và được đánh giá có thể chụp được hơn 710 hình cho 1 lần sạc. Vậy là giờ đây hệ thống mirrorless của Sony đã có thể ngang ngửa với các đối thủ DSLR từ Canon và Nikon về thời lượng sử dụng pin, không lo bị thiếu hụt năng lượng hoạt động cho các hoạt động nhiếp ảnh thời gian dài. Sony cũng đã cung cấp thêm tùy chọn Grip pin để tăng số lượng ảnh có thể chụp liên tục lên cao hơn gấp nhiều lần.

Nhiều chuẩn kết nối hỗ trợ
Các khe cắm thẻ nhớ SD cho phép lưu trữ và xử lính tệp linh hoạt hơn, hỗ trợ thẻ nhớ UHS-II. Máy có 1 cổng USB 3.0 Type-C, 1 cổng micro-USB, hỗ trợ kết nối nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Máy được trang bị Wifi, NFC giúp dễ dàng kết nối và chia sẽ file trực tuyến. Nếu muốn, bạn có thể điều khiển máy chụp và quay phim từ xa để thỏa mãn niềm đam mê selfie mọi lúc, mọi nơi.


 

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Chia sẻ ý kiến:

Họ và tên: Email: Điện thoại:
captcha Tạo mã khác

KHÁI QUÁT

Loại máy ảnh

Máy ảnh KTS ống kính tháo rời

Ống kính tương thích

Ống kính Sony E-mount

CẢM BIẾN HÌNH ẢNH

Loại

Cảm biến Full Frame 35mm (35.8×23.9mm), "Exmor" CMOS

Số điểm ảnh (điểm ảnh hữu dụng)

24.3 megapixels

Số điểm ảnh (điểm ảnh tổng)

24.7 megapixels

Tỉ lệ cảm biến hình ảnh tối ưu

3:02

Bộ lọc màu

Màu nguyên bản R, G, B

Chức năng chống bám bụi

Hệ thống chống bám bụi

Nhờ lớp bảo vệ phủ trên bề mặt bộ lọc quang học và cơ chế di chuyển cảm biến

Hoạt động chống bám bụi (tự động)

JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3)

HỆ THỐNG GHI HÌNH (ẢNH TĨNH)

Định dạng ghi hình

JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline), RAW (Sony ARW 2.3)

Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

35mm full frame L: 6000 x 4000 (24M), M: 3936 x 2624 (10M), S: 3008 x 2000 (6.0M); APS-C L: 3936 x 2624 (10M), M: 3008 x 2000 (6.0M), S: 1968 x 1312 (2.6M)

Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

35mm full frame L: 6000 x 3376 (20M), M: 3936 x 2216 (8.7M), S: 3008 x 1688 (5.1M); APS-C L: 3936 x 2216 (8.7M), M: 3008 x 1688 (5.1M), S: 1968 x 1112 (2.2M)

Kích cỡ ảnh (điểm ảnh) [Sweep Panorama]

Wide: quét ngang 12,416 x 1,856 (23M), quét dọc 5,536 x 2,160 (12M), Standard: quét ngang 8,192 x 1,856 (15M), quét dọc 3,872 x 2,160 (8.4M)

Chế độ chất lượng ảnh

RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard

14bit RAW

Hiệu ứng hình ảnh

Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ

Soft Focus (High/Mid/Low), HDR Painting(High/Mid/Low), Rich-tone Monochrome, Miniature(Auto/Top/Middle(H)/Bottom/Right/Middle(V)/Left), Watercolor, Illustration(High/Mid/ Low)

Lựa chọn chế độ quay

Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset

Các chức năng dải tần nhạy sáng

Tắt, Dynamic Range Optimizer (Auto/bước (1-5)), Auto High Dynamic Range (tự động phơi sáng khác nhau, mức bù sáng (1-6 EV, 1.0 EV bước))

Vùng màu sắc

Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn Adobe RGB tương thích với TRILUMINOS Color

Xóa ảnh

HỆ THỐNG QUAY PHIM (MOVIE)

Định dạng ghi hình

XAVC S, AVCHDVer. 2.0, MP4

Chuẩn nén video

XAVC S:MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264

Định dạng ghi âm thanh

XAVC S:LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2ch

Hiệu ứng hình ảnh

Màu đồng chất (nhiều màu), Màu đồng chất (Trắng/ Đen), Màu mạnh, Ảnh hoài cổ,Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Ánh sáng nhẹ

Kiểu sáng tạo

Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia,Style Box(1-6), (Tương phản (-3 đến +3 ), Bảo hoà (-3 đến +3), Độ nét (-3 đến +3))

Lựa chọn chế độ quay

Có (Off / PP1-PP7) Parameters: Black level, Gamma (Movie, Still, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset

Vùng màu sắc

Chuẩn xvYCC (x.v.Color kết nối qua dây HDMI ) tươg thích với TRILUMINOS Color

HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S)

1920 x 1080 (60p, 50M)

Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)

1920 x 1080 (50p, 50M)

Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)

1920 x 1080 (30p, 50M)

Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)

1920 x 1080(25p, 50M)

Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)

1920 x 1080 (24p, 50M)

Xấp xỉ 50Mbps (bình quân)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (AVCHD)

1920 x 1080 (60p, 28M, PS)

Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa)

1920 x 1080 (50p, 28M, PS)

Xấp xỉ 28Mbps (tốc độ ghi tối đa)

1920 x 1080 (60i, 24M, FX)

Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa)

1920 x 1080 (50i, 24M, FX)

Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa)

1920 x 1080 (60i, 17M, FH)

Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình)

1920 x 1080 (50i, 17M, FH)

Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình)

1920 x 1080 (24p, 24M, FX)

Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa)

1920 x 1080 (25p, 24M, FX)

Xấp xỉ 24Mbps (tốc độ ghi tối đa)

1920 x 1080 (24p, 17M, FH)

Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình)

1920 x 1080 (25p, 17M, FH)

Xấp xỉ 17Mbps (tốc độ ghi trung bình)

HỆ THỐNG QUAY PHIM (AVC MP4)

1440 x 1080 (30fps)

Xấp xỉ 12Mbps ( tỉ lệ trung bình)

1440 x 1080 (25fps)

Xấp xỉ 12Mbps (tốc độ ghi trung bình)

VGA (640 x 480, 30fps)

Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình)

VGA (640 x 480, 25fps)

Xấp xỉ 3Mbps (tốc độ ghi trung bình)

CHỨC NĂNG PHIM

Hiển thị mức âm thanh

Mức ghi âm thanh

Lựa chọn hệ PAL/NTSC

Dual Video REC

TC/UB

Có (TC Preset/UB Preset/TC Format/TC Run/TC Make/UB Time Rec)

Tự động trập chậm

Điều khiển REC

Hiển thi thông tin HDMI

Bật/ Tắt

Ngõ ra HDMI

1920 x 1080(50p), 1920 x 1080(50i), 1920 x 1080(24p), 1920 x 1080(60p), 1920 x 1080(60i), YCbCr 4:2:2 8bit / RGB 8bit

HỆ THỐNG GHI HÌNH

Phương tiện ghi hình

Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (UHS-I), thẻ nhớ SDXC (UHS-I)

Giảm nhiễu

Long exposure NR: On/Off, available at shutter speeds longer than 1 sec., High ISO NR: Normal/Low/Off

Multi Frame NR

Auto/ISO 100 to 51200

CÂN BẰNG TRẮNG

Các chế độ

Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng râm / Trời nhiều mây / Ánh sáng chói / Đèn huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng sáng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (từ 2500 đến 9900K) & Bộ lọc màu

Điều chỉnh AWB

Chụp ảnh bù sáng

3 khung hình, có thể lựa chọn Cao/Thấp

HỆ THỐNG LẤY NÉT

Loại

Fast Hybrid AF(lấy nét tự động theo pha/ lấy nét tự động theo tương phản)*5

Cảm biến lấy nét

Cảm biến "Exmor" CMOS

Điểm lấy nét

35mm full frame: 117 điểm (lấy nét tự động theo pha), APS-C: 99 điểm (lấy nét tự động theo pha)/ 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản)

Dải nhạy sáng

EV-1 đến EV20 (tương đương ISO100 với ống kính theo máy F2.0)

Chế độ AF

AF-S (AF đơn), AF-C (AF liên tục), DMF (Direct Manual Focus), Điều chỉnh lấy nét bằng tay

Vùng lấy nét

Wide (117 điểm (lấy nét tự động theo pha), 25 điểm (tự động lấy nét theo tương phản))/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L)/ tự động khóa lấy nét ( Wide/ Zone/ Center/ Flexible Spot (S/M/L))

Kích hoạt chế độ lấy nét tự động bằng mắt

Có (chỉ khi dùng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (được bán rời))

Khóa AF

Eye AF

Các đặc tính kỹ thuật khác

Điều khiển lấy nét trước, khóa lấy nét

Đèn chiếu lấy nét tự động

Có (với đèn LED tích hợp)

Phạm vi đèn lấy nét AF

Xấp xỉ 0.3m - Xấp xỉ. 3.0m (Với FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS)

Điều chỉnh AF

Có, (bán rời) với LA-EA2 hoặc LA-EA4

ĐIỀU KHIỂN PHƠI SÁNG

Kiểu đo sáng

1200-đo sáng theo vùng

Cảm biến đo sáng

Cảm biến "Exmor" CMOS

Độ nhạy đo sáng

EV-1 đến EV20 (tương đương mức ISO100 với ống kính theo máy F2.0)

Các chế độ

Đa điểm, trung tâm, theo điểm

Chế độ phơi sáng

TỰ ĐỘNG (iAUTO, Siêu tự động), Tự động phơi sáng đã lập trình sẵn (Programmed AE) (P), Ưu tiên khẩu độ(A), Ưu tiên tốc độ màn trập(S), Tùy chỉnh tay(M), Phim (lập trình tự động phơi sáng(P)/ưu tiên độ mở(A)/ưu tiên tốc độ (S), Quét toàn cảnh (Sweep Panorama), Chọn cảnh

Chọn cảnh

Chân dung, Cảnh thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Cảnh hoàng hôn, Cảnh đêm, Chạng vạng cầm tay, Chân dung buổi đêm, Chống nhòe

Bù trừ phơi sáng

+/-5,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV), với bánh xe điều khiển bù sáng: +/-3,0 EV (ở bước sáng 1/3 EV)

Chụp ảnh bù sáng

Bracket: Cont./Bracket: Ảnh đơn, với các mức tăng 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình

Tự động khoá độ phơi sáng

Khóa lấy nét khi nút chụp được nhấn một nửa. Khóa lấy nét cũng được kích hoạt (có thể chọn Mở/ Tắt/ Tự động)

Nhạy sáng ISO (Danh mục phơi sáng đề xuất)

Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (Các giá trị ISO từ ISO 50 trở lên có thể thiết đặt thành dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn) Phim: tương đương ISO 200-25600, TỰ ĐỘNG (ISO 200-6400 có thể chọn giới hạn thấp hơn và cao hơn)

KÍNH NGẮM

Loại

Kính ngắm điện tử 1.3 cm (loại 0.5) (màu)

Số điểm ảnh

2,359,296 điểm ảnh

Điều chỉnh độ sáng

Tự động/ Tùy chỉnh (Giữa 5 bước -2 và +2)

Điều khiển nhiệt độ màu

Tùy chỉnh (5 bước)

Vùng bao phủ

100%

Độ phóng đại

Xấp xỉ 0.71 x (với ống kính 50mm tại vô cực, -1m-1)

Điều chỉnh tiêu cự

-4.0 đến +3.0m-1

Điểm mắt nhìn

Xấp xỉ 27mm từ thị kính ống kính, 22mm từ khung thị kính-1m-1 (chuẩn đo lường CIPA)

Các kiểu hiển thị

iển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng

MÀN HÌNH LCD

Loại

TFT 7.5cm (3.0")

Số điểm ảnh (tổng)

1,228,800 điểm

Điều chỉnh độ sáng

Tùy chỉnh (5 mức -2 và +2), chế độ Sunny Weather

Góc điều chỉnh

Lên xấp xỉ đến 107 độ, Xuống xấp xỉ 41 độ

WhiteMagic

Các kiểu hiển thị

Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị Thông tin / Biểu đồ đo sáng (Histogram) / Thước đo độ cân bằng

Hiển thị điều chình hình ảnh thực tế

Bật/Tắt

Quick Navi

Kiểm tra lấy nét

Có phóng lớn lấy nét (35mm full frame: 5.9x, 11.7x, APS-C: 3.8x, 7.7x)

Zebra

Peaking MF

Có (mức điều chỉnh: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu sắc: Trắng/Đỏ/Vàng)

Hiển thị khung lưới

Có (Center/Aspect/Safety Zone/Guideframe)

Hiển thị đường lưới

Có (Quy tắt 3 đường/Đường lưới vuông/Diag. + Đường lưới vuông/Tắt)

NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT

Các chế độ

Bật/Bật (đăng ký nhận diện khuôn mặt)/Tắt

Đăng ký nhận diện khuôn mặt

Lựa chọn khuôn mặt

Số khuôn mặt nhận diện tối đa

8

TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH KHUNG HÌNH-AUTO OBJECT FRAMING

Ảnh tĩnh

CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT KHÁC

Chức năng nhận diện nụ cười

Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 mức)

Ứng dụng Play Memories Camera

Hướng dẫn sử dụng

Chức năng khóa, cài đặt

Vùng cài đặt

Chế độ ở Shop

Zoom Ring Rotate

Eye-Fi ready

Có*6

ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT

Ảnh tĩnh

Xấp xỉ 2x

Phim

Xấp xỉ 2x

ZOOM KỸ THUẬT SỐ

Smart zoom (ảnh tĩnh)

35mm full frame: M:xấp xỉ 1.5x, S:xấp xỉ 2x, APS-C: M:xấp xỉ 1.3x, S:xấp xỉ 2x

Phóng đại KTS (Ảnh tĩnh)

35mm full frame: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 6.1x, S:xấp xỉ 8x, APS-C: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 5.2x, S:xấp xỉ 8x

Phóng đại KTS (Movie)

35mm full frame: xấp xỉ 4x, APS-C: xấp xỉ 4x

MÀN TRẬP

Loại

Điều khiển điện tử, dọc, tiêu cự phẳng

Tốc độ màn trập

Ảnh tĩnh:1/8000 đến 30 giây, Bulb, Movies: 1/8000 đến 1/4(1/3 steps), lên đến 1/60 ở chế độ AUTO (lên đến 1/30 ở chế độ tốc độ màn trập chậm tự động)

Tốc độ đèn flash đồng bộ

1/250 giây.*7

Màn trập điện tử phía trước

Có (Mở/Tắt)

STEADYSHOT INSIDE (ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH)

Loại

Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với tính năng bù trừ 5-trục (Mức độ bù trừ tùy thuộc vào thông số kỹ thuật ống kính)

Phạm vi bù sáng

4,5 bước (Dựa trên chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng đối với rung lắc ngang/đứng. Với ống kính Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA. Tắt Phơi sáng khử nhiễu lâu.)

FLASH

Điều khiển

Pre-flash TTL

Độ bù flash

+/- 3.0 EV (có thể chuyển đổi giữa mức 1/3 và 1/2 EV)

Điều chỉnh mức flash

Bước sáng 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình

Chế độ Flash

Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Làm sáng vùng tối của ảnh (Fill-flash), Đồng bộ sau (Rear Sync.), Đồng bộ chậm (Slow Sync.), Giảm mắt đỏ (Red-eye reduction) (có thể chọn Bật/Tắt), Không dây*1, Đồng bộ tốc độ cao (Hi-speed sync)*1,

Flash gắn ngoài

Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ cổng kết nối dành cho đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện khóa tự động (Auto-lock Accessory Shoe).

Khóa cấp FE

ĐIỀU KHIỂN

Chế độ điều khiển

Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục nhiều ảnh (Có thể chọn Cao / Thấp), Hẹn giờ (có thể chọn hẹn giờ chụp sau 10/2 giây), Hẹn giờ (liên tục) (chụp sau 10 giây; có thể chọn khung 3/5), Chụp nhiều ảnh với các mức bù sáng khác nhau (Bracketing) (Liên tục, Ảnh đơn, Cân bằng trắng, DRO

Tốc độ (Xấp xỉ tối đa)

Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: Tối đa 5 khung hình/giây, Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: Tối đa 2,5 khung hình/giây

Số lượng khung hình có thể ghi* (Xấp xỉ.)

Chụp liên tục nhiều ảnh Cao: 50 khung hình (JPEG siêu mịn L), 77 khung hình (JPEG mịn L), 80 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 25 khung hình (RAW), 23 khung hình (RAW & JPEG)

Chụp liên tục nhiều ảnh Thấp: 69 khung hình (JPEG siêu mịn L), 200 khung hình (JPEG mịn L), 200 khung hình (JPEG tiêu chuẩn L), 30 khung hình (RAW), 27 khung hình (RAW & JPEG)

CHẾ ĐỘ PHÁT

Các chế độ

Một ảnh duy nhất (kèm hoặc không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & ghi chú vùng sáng/tối), dạng xem chỉ mục 9/25 khung, chế độ Hiển thị phóng to (Mức phóng đại tối đa L: 18,8x, M: 12,3x, S: 9,4x), Chụp toàn cảnh (Standard): 25.6x, Chụp toàn cảnh (Wide): 38.8x)

Xem lại tự động (10/5/2 giây, tắt), Xoay hướng hình ảnh (có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ảnh tĩnh / Theo ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S), Tua đi/Tua lại (Phim), Xóa, Bảo vệ

TÍCH HỢP WIFI

Xem trên điện thoại

Gởi đến máy tính

Xem trên TV

NFC

Điều khiển Một chạm

Chia sẻ Một chạm

GIAO DIỆN

Kết nối PC

Lưu trữ, MTP, điều khiển PC

Thiết bị đầu cuối Micro USB/ multi

Có*11

NFC

Có (NFC tương thích 3 Tag)

Wireless LAN (tích hợp)

Tương thích Wi-Fi, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz )*4

Ngõ ra HD

Bộ kết nối HDMI siêu nhỏ (Kiểu-D), BRAVIA Sync (kết nối menu), PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K

Chân kết nối đa năng

Có*13

Jack cắm Mic

Có (3.5 mm Stereo mini jack)

Điều khiển từ xa

Có (RMT-DSLR2 (sold separately))

Cống cắm Headphone

Có (3.5 mm Stereo mini jack)

Kết nối bán tay cầm dọc

Điều khiển PC

ÂM THANH

Micro

Micrô âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-XYST1M / XLR-K2M (bán riêng)

Loa

Mono tích hợp

IN

Chuẩn tương thích

Exif Print, Print Image Matching III, cài đặt DPOF

CHỨC NĂNG TÙY BIẾN

Tùy biến thiết đặt chính

Có thể lập trình sẵn

Có (2 thân máy /4 thẻ nhớ)

BÙ TRỪ TỪ ỐNG KÍNH

Bù trừ từ ống kính

Đổ bóng ngoại biên (peripheral shading), quang sai đơn sắc (chromatic aberration), méo hình (distortion)

NGUỒN ĐIỆN

Pin

Một bộ pin sạc NP-FW50

Ảnh tĩnh

Xấp xỉ 270 ảnh (kính ngắm)/ xấp xi 350 ảnh (màn hình LCD)(CIPA standard)*14

Movies

Xấp xỉ 60 phút (kính ngắm)/ xấp xỉ 65 phút (màn hình LCD)(CIPA standard)*15 *16

Movies (ghi liên tục)

Xấp xỉ 100 phút (kính ngắm)/ xấp xỉ 100 phút (màn hình LCD)(CIPA standard)*15 *17

Sạc pin trên máy

Nguồn điện ngoài

Bộ tiếp hợp AC AC-PW20 (Bán rời)

NGUỒN TIÊU THỤ

Với kính ngắm

Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3.5W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy), Movies: xấp xỉ 4.2W (với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy)

Với màn hình LCD

Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2.6W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy), Movies: xấp xỉ 4.2W(với ống kính FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS theo máy)

TRỌNG LƯỢNG

Bao gồm Pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo (g)

Xấp xỉ 599 g

Với Pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo (oz.)

Xấp xỉ 1 lb 5.1 oz

Chỉ thân máy (g)

Xấp xỉ 556 g

Chỉ thân máy (oz.)

Xấp xỉ 1 lb 3.6 oz

KÍCH THƯỚC

Không bao gồm phần nhô ra (WxHxD) (mm)

Xấp xỉ 126.9 x 95.7 x 59.7 mm

Không gồm các phần nhô ra (WxHxD) (inch)

Xấp xỉ 5 x 3 7/8 x 2 3/8 inches

PHỤ KIỆN THEO MÁY

Dây nguồn

Pin sạc NP-FW50

Bộ nguồn AC AC-UD10

Dây đeo vai

Nắp đậy thân máy

Nắp đậy đế phụ kiện

Miếng đệm kính ngắm

Dây Micro USB

 

 

 


Bảng so sánh khác hãng sản xuất
Sony A7 Mark III Body - Mới 100% - Chính hãng CANON 5D Mark IV BODY - MỚI 100% - NHẬP KHẨU Nikon D750+24-120mm F4 G Nano- Mới 100% - CHÍNH HÃNG VIC FUJIFILM X-T3 + 18-55MM - XF 50 F2 R- MỚI 100% - CHÍNH HÃNG Olympus OM-D E-M1 Mark II - Limited Edition- Mới 100% - Chính hãng
Ảnh sp
Giá bán
44.990.000 VNĐ
43.990.000 VNĐ
43.260.000 VNĐ
44.480.000 VNĐ
43.500.000 VNĐ
Danh mục các sản phẩm liên quan