Bộ cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến |
Bộ cảm biến CMOS loại 35mm |
Hệ thống |
Bộ lọc màu sơ cấp RGB (tia Bayer) |
Tổng số điểm ảnh |
9,84 megapixels (4206 x 2340) |
Điểm ảnh hiệu quả |
8,85 megapixels (4096 x 2160) |
Độ rọi sáng tối thiểu |
Chế độ NTSC 0,3 Lux
[ống kính F1.2, 24dB, chế độ quay 29,97P, tốc độ màn trập 1/30]
Chế độ PAL 0,25 Lux
[Ống kính F1,2, 24dB, chế độ 25,00P, tốc độ màn trập 1/25] |
Độ nhạy |
NTSC: |
F9
[1920 x 1080 / 59.94i , ISO640 (0dB), 2000 Lux, phản chiếu 89,9%] |
PAL: |
F10
[1920 x 1080 / 50.00i , ISO640 (0dB) , 2000 Lux, phản chiếu 89,9% ] |
Tỉ lệ S/N |
NTSC: |
54dB (chuẩn)
[1920 x 1080 / 29.97P, Canon Log dựa theo độ nhạy ISO850 (phạm vi động lực học 800%)] |
PAL: |
54dB (chuẩn)
[1920 x 1080 / 25.00P, Canon Log dựa theo độ nhạy ISO850 (phạm vi động lực học 800%)] |
Dải động ánh sáng |
Khi chụp bình thường: 300%
Khi có Canon Log gamma: 800%
(ISO 850 hoặc lớn hơn/ độ mượt 2,5dB hoặc lớn hơn) |
Độ phân giải theo chiều ngang |
Có thể lên tới 1000 đường TV hoặc nhiều hơn nữa (chế độ 1920 x 1080i), phụ thuộc vào ống kính sử dụng |
Ống kính |
Ngàm gắn ống kính |
Ngàm EF của Canon có khóa Cinema |
Chiều dài tiêu cự |
Tương đương 1,53x chiều dài tiêu cự ống kính EF; (3840 x 2160 / 1920 x 1080); xấp xỉ 1,46 (4096 x 2160 / 2048 x 1080)
như xác định cho ống kính EF-S và ống kính Canon cine |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi |
Có (phụ thuộc vào ống kính sử dụng) |
Kính lọc ND |
3 kính lọc trên thân máy: 2 khẩu, 4 khẩu, 6 khẩu
Thao tác thông qua thân máy hoặc điều chỉnh không dây |
Điều chỉnh lấy nét |
Thông qua ống kính, điều chỉnh không dây hoặc từ xa có dây (phụ thuộc vào ống kính sử dụng) |
Vòng Iris |
Thông qua thân máy, rãnh gắn, điều chỉnh không dây hoặc điều chỉnh từ xa có dây
Điều chỉnh ½ hoặc 1/3 khẩu hoặc điều chỉnh FINE
Có thể duy trì số F bất biến trong quá trình lấy zoom |
Hệ thống chống rung |
Phụ thuộc vào ống kính sử dụng |
Thiết bị xử lí ảnh |
Loại thiết bị |
DIGIC DV III |
Tính năng ghi hình |
Phương tiện lưu video |
4K / 2K: |
Cần có thiết bị ghi ngoài |
HD: |
Thẻ Compact Flash loại 1 (2 khe cắm thẻ) |
Loại thẻ |
Thẻ CF : |
UDMA4, tốc độ 30MB/s hoặc nhanh hơn (tốc độ 40MB/s hoặc nhanh hơn dành để ghi nhanh/chậm) |
Thời gian ghi hình |
Thẻ CF dung lượng 64GB |
160 phút (1080 / 50i @ 50 Mbps) |
Định dạng file ghi hình |
4K / 2K: |
Phụ thuộc vào thiết bị ghi ngoài |
HD: |
Định dạng Material eXchange (MXF); mẫu OP-1a |
Định dạng ghi hình |
4K: |
RAW / HRAW, 10 bit (4096 x 2160 / 3840 x 2160, chỉ Canon Log ) |
2K: |
RGB 12 bit (2048 x 1080 / 1920x1080, 4:4:4, chỉ Canon Log)
RGB 10 bit (2048 x 1080 / 1920x1080, 4:4:4, chỉ Canon Log)
YCC 10 bit (2048 x 1080 / 1920x1080, 4:2:2, chỉ Canon Log) |
HD MPEG-2 Long GOP: |
50Mbps CBR (4:2:2) MPEG-2 422P@HL
35Mbps VBR (4:2:0) MPEG-2 MP@HL
25Mbps CBR (4:2:0) MPEG-2 MP@H14 |
Tỉ lệ khuôn hình |
4K & 2K: |
Chế độ 60Hz (NTSC): 59.94P / 29.97P / 23.98P |
Chế độ 50Hz (PAL): 50.00P / 25.00P |
Chế độ 24.00P: 24.00P |
HD: |
Chế độ 50 Mbps: 1920 x 1080 / 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 24.00p, 23.98p; 1280 x 720 / 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 24.00p, 23.98p |
Chế độ 35 Mbps: 1920 x 1080 / 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p; 1280 x 720 / 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p |
Chế độ 25 Mbps: 1440 x 1080 / 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p |
Quanh phim nhanh/chậm* |
Có (4K / 2K phụ thuộc vào thiết bị ghi ngoài) |
4K: |
RAW: 1 đến 60
HRAW: 1 đến 60fps , 62 đến 120fps (tăng giảm 2 khẩu) |
2K: |
2K RGB 444: 1 đến 60fps
YCC 422: 1 đến 60fps , 62 đến 120fps (tăng giảm 2 khẩu) |
HD: |
1080p: 1-30fps tăng giảm 1 khẩu
720p: 1-60fps tăng giảm 1 khẩu |
(các tùy chọn có sẵn có thể khác nhau tùy thuộc vào chế độ ghi hình đã chọn) |
Ghi hình ngắt quãng |
Có. 1, 2, 3, 6, 9 hoặc 12 khuôn hình, 25 mức
(các tùy chọn có sẵn có thể khác nhau tùy thuộc vào chế độ ghi hình đã chọn) |
Ghi theo khuôn hình |
có. 1, 2, 3, 6, 9 or 12 khuôn
|